Lịch sát hạch Giấy phép lái xe Lịch sát hạch Giấy phép lái xe
Tháng Năm
Ngày Thứ Kỳ sát hạch Số lượng Trung tâm sát hạch Đơn vị dự thi
1CN
22
33
44Ô tô (2375)300Hòa CầmSTC(214:B,C,D); Phục hồi GPLX
55
66Mô tô (2343)600Hòa CầmSV(300A1); MAS(100A1); STC(200A1)
77Ô tô (2376)200Hòa CầmSH(200:B)
8CN
92
103Ô tô (2377)300Hòa CầmMT(300:B)
114Mô tô (2344)600Hòa CầmSTC(150:A1,A2); LC(200A1); TCN(250A1)
125
136Ô tô (2378)300Hòa CầmSTC(132:B,C); LC(168:B,C)
147
15CN
162Mô tô (2345)600Hòa CầmKM(400A1); STC(200A1)
173Ô tô (2379)280Hòa CầmSV(280B)
184Mô tô (2346)600Hòa Cầm579(350A1); SH(250A1)
195
206
217Ô tô (2380)300Hòa CầmTCN(236:B,C,D,E,Fc); Phục hồi GPLX
22CN
232
243Ô tô (2381)300Hòa CầmMAS(200:B,C); SH(100B)
254Mô tô (2347)600Hòa CầmTCN(250:A1,A2); MT(200:A1,A2); SV(150A1)
265
276Ô tô (2382)300Hòa Cầm579(254:B,C); Phục hồi GPLX
287
29CN
302Mô tô (2348)600Hòa CầmLC(200A1); MAS(200A1); KM(200A1)
313Ô tô (2383)312Hòa CầmMT(207B); SV(105B)